Từ điển Thiều Chửu
猱 - nhu
① Một loài thú như con vượn.

Từ điển Trần Văn Chánh
猱 - nao
① Một loài khỉ nói trong sách cổ (tương tự con vượn, có lông vàng); ② Gãi: 心癢難猱 Lòng ngứa ngáy không thể gãi được.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猱 - nhu
Tên một loài vượn hay phá phách.


猱雜 - nhu tạp ||